Quy trình cấy ghép răng toàn hàm All-on-X là một giải pháp phục hình răng cố định cho những bệnh nhân mất răng toàn bộ. Quy trình này sử dụng một số lượng implant nhất định (từ 4 đến 6) để nâng đỡ toàn bộ một hàm răng giả.

Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai kỹ thuật chính trong phẫu thuật All-on-X: freehand (cấy ghép tự do) và guided (cấy ghép có hướng dẫn).
- Quy trình phẫu thuật All-on-X
Phẫu thuật All-on-X thường được thực hiện theo các bước sau:
- Chẩn đoán và lập kế hoạch: Bác sĩ sử dụng các công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như CT scan 3D để tạo ra mô hình hàm răng kỹ thuật số, đánh giá cấu trúc xương hàm, các dây thần kinh quan trọng và các mô xung quanh.
- Đặt implant: Các trụ implant được cấy ghép vào xương hàm tại các vị trí đã được xác định trước. Đây là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định sự thành công của ca phẫu thuật.
- Phục hình tạm thời: Ngay sau khi đặt implant, bệnh nhân sẽ được gắn một hàm răng giả tạm thời để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ trong giai đoạn chờ implant tích hợp với xương hàm.
- Phục hình vĩnh viễn: Sau khoảng 2-3 tháng, khi các implant đã tích hợp hoàn toàn, bác sĩ sẽ gắn hàm răng giả vĩnh viễn, được chế tác từ các vật liệu bền vững như zirconia.
- So sánh kỹ thuật Freehand (Tự do) và Guided (Có hướng dẫn)
Kỹ thuật Freehand
Kỹ thuật này dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm lâm sàng, trực giác và phán đoán của bác sĩ để đặt implant.
- Ưu điểm:
- Linh hoạt: Bác sĩ có thể điều chỉnh vị trí implant theo thời gian thực trong quá trình phẫu thuật.
- Chi phí thấp hơn: Không cần các công đoạn quét 3D, thiết kế máng hướng dẫn và in 3D phức tạp, do đó chi phí tổng thể sẽ thấp hơn.
- Thời gian lập kế hoạch ngắn hơn: Không mất thời gian chuẩn bị và chế tác máng hướng dẫn phẫu thuật.
- Nhược điểm:
- Độ chính xác thấp: Có nguy cơ sai lệch về vị trí, góc độ và độ sâu của implant, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp.
- Rủi ro cao: Khả năng chạm vào các cấu trúc giải phẫu quan trọng như dây thần kinh hàm dưới cao hơn, có thể dẫn đến các biến chứng không mong muốn.
- Thời gian phẫu thuật lâu hơn: Bác sĩ cần nhiều thời gian hơn để xác định vị trí chính xác trong quá trình thực hiện.
Kỹ thuật Guided
Đây là một kỹ thuật hiện đại, sử dụng một máng hướng dẫn phẫu thuật được thiết kế và in 3D riêng cho từng bệnh nhân.
- Ưu điểm:
- Độ chính xác cao: Máng hướng dẫn đảm bảo implant được đặt chính xác tại vị trí, góc độ và độ sâu đã được lập kế hoạch từ trước, giúp giảm thiểu sai sót.
- An toàn: Cho phép bác sĩ xác định và tránh xa các dây thần kinh hoặc mạch máu quan trọng, giúp giảm rủi ro biến chứng.
- Ít xâm lấn: Kỹ thuật này thường cho phép thực hiện phẫu thuật không cần rạch lợi, giúp giảm đau, sưng và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
- Thời gian phẫu thuật ngắn hơn: Nhờ có máng hướng dẫn, bác sĩ có thể thực hiện nhanh chóng và quyết đoán hơn khi đặt implant.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn: Chi phí bao gồm quét CT 3D, phần mềm lập kế hoạch và in máng hướng dẫn.
- Thời gian chuẩn bị lâu hơn: Cần nhiều thời gian hơn cho việc lập kế hoạch và chế tác máng hướng dẫn trước khi phẫu thuật.
Kết luận
Mặc dù kỹ thuật freehand vẫn có thể thành công trong các trường hợp đơn giản và được thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm, nhưng kỹ thuật guided đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên. Guided surgery mang lại độ chính xác, an toàn cao hơn và giảm thiểu các rủi ro, biến chứng, giúp nâng cao tỷ lệ thành công và sự hài lòng của bệnh nhân.